Từ điển Trần Văn Chánh
屄 - bi
Âm hộ (phụ nữ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
屄 - bì
Một tên gọi âm hộ của phụ nữ. Cũng đọc Tì.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
屄 - tì
Âm hộ của đàn bà. Cũng đọc Bì.